Có 2 kết quả:
特許狀 tè xǔ zhuàng ㄊㄜˋ ㄒㄩˇ ㄓㄨㄤˋ • 特许状 tè xǔ zhuàng ㄊㄜˋ ㄒㄩˇ ㄓㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
charter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
charter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0